Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bight

Mục lục

/bait/

Thông dụng

Danh từ

Chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)
Khúc uốn (con sông)
Vòng, thòng lọng (dây)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chỗ lõm vào

Giao thông & vận tải

thòng lọng (dây chão)

Kỹ thuật chung

chỗ cong
khúc sông cong
khúc uốn (sông)
vịnh
vịnh nhỏ
vòng
vũng
vũng nhỏ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cove , inlet , angle , bay , bayou , bend , corner , curve , gulf , loop , noose , road

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top