Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biliruibinicterus

Y học

vàng da ứ mật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Biliuria

    sắc tố mật huyết,
  • Biliverdin

    bilivecdin,
  • Bilk

    / bilk /, Ngoại động từ: quịt, trốn nợ, lừa đảo, lừa gạt, Từ đồng...
  • Bilker

    / ´bilkə /, danh từ, người trốn nợ, người lừa đảo, người đi xe quịt,
  • Bill

    / bil /, Danh từ: cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) một loại phủ (búa dài)...
  • Bill-board advertising

    quảng cảo bằng pa-nô,
  • Bill-board display

    biển quảng cáo qua đường,
  • Bill-broker

    / ´bill¸broukə /, danh từ, người buôn hối phiếu,
  • Bill-poster

    / ´bil¸poustə /, danh từ, người dán quảng cáo,
  • Bill-sticker

    / ´bil¸stikə /, như bill-poster,
  • Bill (s) payable account

    bản kê phiếu khoán đến hạn thanh toán,
  • Bill a program

    lên một chương trình,
  • Bill accepted

    hối phiếu đã nhận thanh toán,
  • Bill after date

    hối phiếu thanh toán sau ngày ký phát,
  • Bill after sight

    hối phiếu thanh toán sau ngày xuất trình,
  • Bill board array

    dàn ăng ten kép nhiều chấm từ,
  • Bill book

    số kỳ hạn thương phiếu,
  • Bill bought

    hối phiếu mua vô,
  • Bill broker

    người môi giới tín phiếu,
  • Bill case

    tổng ngạch phiếu khoán đầu tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top