Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Billet

Mục lục

/´billit/

Thông dụng

Danh từ

Thanh củi
Thanh sắt nhỏ
(kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi
(quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội
Chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội)
(thông tục) công ăn việc làm
every bullet has its billet
phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
to go into billets
(quân sự) trú ở nhà dân

Ngoại động từ

Cho (bộ đội) trú chân, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu)
the commandos were billeted on an old lumber
các chiến sĩ biệt động tạm trú ở nhà một bác thợ rừng

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Phôi, thỏi

Cơ khí & công trình

thỏi sắc

Xây dựng

khúc gỗ ba cạnh vát một cạnh tròn

Giải thích EN: A piece of timber in which three sides are sawn and one side is left round..

Giải thích VN: Khúc gỗ được cưa ba cạnh còn cạnh thứ tư được để tròn.

Kỹ thuật chung

phôi
billet cleaner
sự làm sạch phôi đúc
billet drilling
sự khoan phôi
billet mill
máy cán phôi
billet shears
máy cắt phôi lớn
mechanical billet chipper
đục cơ khí làm sạch phôi
súc gỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appointment , berth , job , office , place , situation , slot , spot , ballot , bar , bearing , camp , canton , document , dwelling , enroll , firewood , harbor , house , hut , letter , lodge , log , loop , note , notice , order , pass , pollack , position , post , quarter , quarters , requisition , residence , slab , strip , ticket
verb
accommodate , bed , berth , bestow , board , bunk , domicile , house , lodge , put up , quarter , room

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top