Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Billow

Mục lục

/´bilow/

Thông dụng

Danh từ

Sóng to; sóng cồn
(thơ ca) biển cả
(nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn

Nội động từ

Dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

nổi sóng

Kỹ thuật chung

cuộn sóng
sóng cồn
sóng to

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beachcomber , breaker , crest , roller , surge , swell , tide , wave
verb
balloon , belly , bloat , bounce , bulge , ebb and flow , heave , pitch , puff up , ripple , rise and fall , rise up , rock , roll , swell , toss , undulate , wave , breaker , crest , float , sea , surge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top