Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bimanual percussion

Y học

gõ chẩn hai tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bimanual version

    xoay thai phối hợp,
  • Bimastic

    có hai vú,
  • Bimastoid

    hai mỏm chũm hai xương chũm,
  • Bimaxillary

    (thuộc) hai hàm,
  • Bimble

    sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • Bimbo

    / ´bimbou /, Danh từ: (tiếng lóng) đàn bà lẳng lơ, gái điếm,
  • Bimc (baltic and international maritime conference)

    hiệp hội hàng hải baltic và quốc tế,
  • Bimester

    hai tháng,
  • Bimestern

    hai tháng,
  • Bimestrial

    / bai´mestriəl /, tính từ, kéo dài hai tháng, hai tháng một lần,
  • Bimetal

    Danh từ: lưỡng kim, kim loại kép, lưỡng kim, lưỡng kim, bimetal disc, mâm lưỡng kim, bimetal discs,...
  • Bimetal disc

    mâm lưỡng kim,
  • Book value

    Danh từ: giá trị của một tài sản (ghi ở sổ sách được nhà nước công nhận), Giao...
  • Bottom line

    Danh từ: Điểm mấu chốt, điểm cốt yếu, Kỹ thuật chung: dòng phía...
  • Business class

    ghế hạng thương gia (máy bay), xem thêm: travel class: http://en.wikipedia.org/wiki/travel_class,
  • Criss cross

    lai truyền chéo,
  • FAQ

    Cách Tham Gia Hỏi Đáp: phương thức và quy tắc, cách Đặt câu hỏi, Ngữ...
  • FMS

    hệ thống sản xuất linh hoạt (flexiblemanufacturing system),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top