Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bindery

Nghe phát âm

Mục lục

/´baindəri/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu đóng sách

Xem thêm các từ khác

  • Binding

    / ´baindiη /, Danh từ: sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại,...
  • Binding (vs)

    liên kết,
  • Binding agent

    tác nhân liên kết, chất kết dính, chất kết tinh, chất dính kết, Địa chất: chất kết dính,...
  • Binding award

    quyết định có tính bó buộc của trọng tài,
  • Binding band

    đai, vành, vành đai,
  • Binding beam

    chi tiết dầm cầu thang, dầm chủ, dầm nối, dầm chính, dầm liên kết,
  • Binding bolt

    đinh ốc nối,
  • Binding chain

    mạch liên kết,
  • Binding clip

    cái kẹp nối,
  • Binding coal

    than dính kết, Địa chất: than dính kết,
  • Binding contract

    hợp đồng không thể hủy ngang,
  • Binding course

    lớp dính kết,
  • Binding edge

    mép liên kết, biên buộc, mép đóng sách,
  • Binding energy

    Danh từ: năng lượng cần thiết để phá một phân tử, một nguyên tử thành những phần cấu...
  • Binding energy curve

    đường cong năng lượng liên kết,
  • Binding force

    lực kết dính, lực liên kết, lực dính, lực dính bám, hiệu năng ràng buộc, sức ước thúc, lực liên kết,
  • Binding gravel

    sỏi rải lát,
  • Binding machine

    máy liên kết, máy dán,
  • Binding margin

    lề liên kết, mép gắn,
  • Binding material

    chất dính kết, chất kết dính, vật liệu dính kết, vật liệu kết dính, vật liệu dính kết, chất dính kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top