- Từ điển Anh - Việt
Binge
Nghe phát âmMục lục |
/bindʒ/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) cuộc chè chén say sưa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affair , bender , blind * , bout * , carousal , compotation , drunk * , fling , jag * , orgy * , toot * , brannigan , carouse , drunk , spree , orgy , rampage , bat , blow , blowout , bow , bust , cringe , hit , indulge , indulgence , jag , obeisance , party , soak , splurge , tear , toot
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bingham plaster
chất dẻo bingham, -
Bingo
/ ´bingou /, Danh từ: một loại trò chơi cờ bạc, -
Binitrotoluene
đinitrotoluen, -
Binman
/ ´binmən /, Danh từ, số nhiều binmen: người hót rác; phu quét đường, -
Binnacle
Danh từ: (hàng hải) hộp la bàn, hộp la bàn, hộp la bàn, -
Binnacle cover
nắp hộp la bàn, -
Binocula periscopic
kính tiềm vọng hai mắt, -
Binoculaperiscopic
kính tiềm vọng hai mắt, -
Binocular
/ bə´nɔkjulə /, Y học: hai mắt, Điện lạnh: hai thị kính, Kỹ... -
Binocular accommodation
điều tiết hai mắt, -
Binocular camera
máy ảnh chụp (hình) nổi, -
Binocular diplopia
song thị hai mắt, -
Binocular field
thị trường hai mắt, trường nhìn hai mắt, -
Binocular hemianopia
bán manh chính thực, -
Binocular microscope
kính hiển vi kép, kính hiển vi hai thị kính, -
Binocular parallax
thị sai hai mắt, -
Binocular polyopsia
song thị, nhìn một thấy hai, -
Binocular rivalry
sự tương tranh hai mắt, -
Binocular strabismus
lác luân phiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.