Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Binge

Nghe phát âm

Mục lục

/bindʒ/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) cuộc chè chén say sưa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affair , bender , blind * , bout * , carousal , compotation , drunk * , fling , jag * , orgy * , toot * , brannigan , carouse , drunk , spree , orgy , rampage , bat , blow , blowout , bow , bust , cringe , hit , indulge , indulgence , jag , obeisance , party , soak , splurge , tear , toot

Từ trái nghĩa

noun
saving

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top