Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Binovular twin

Y học

trẻ sinh đôi hai trứng, trẻ sinh đôi hai hợp tử, trẻ sinh đôi khác trứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bins

    Danh từ: (nghĩa bóng) cô gái, người đàn bà,
  • Bint

    Danh từ: (từ lóng) cô gái,
  • Binturong

    Danh từ: con cầy mực,
  • Binuclear

    Tính từ: có hai hạt nhân, Y học: hai nhân,
  • Binucleate

    hai nhân,
  • Binucleolate

    hai hạt nhân,
  • Bio-assay

    thử sinh học, (sự) thử nghiệm sinh học,
  • Bio-assay technique

    phương pháp sinh học,
  • Bio-climatic chart

    bản đồ khí hậu sinh học,
  • Bio-electric potential

    điện thế sinh học,
  • Bio-fuel

    nhiên liệu sinh học,
  • BioMEMS

    mems sinh học,
  • BioNEMS

    nems sinh học,
  • Bio -

    tiền tố chỉ đời sống hay cơ thể sống,
  • Bio assay

    phương pháp phân tích sinh học,
  • Bio filter

    bể lọc sinh vật, bể lọc sinh vật,
  • Bioaccumulant

    chất tích tụ, chất độc hại tích tụ,
  • Bioacoustics

    / ¸baiouə´ku:stiks /, Điện lạnh: âm sinh học,
  • Bioactive

    Tính từ: Độc hại về sinh học,
  • Bioassay

    sinh thử nghiệm, thử sinh học, thử nghiệm xác định sức bền tương đối của một chất bằng cách so sánh hiệu quả của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top