Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bioethics

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

Môn đạo lý sinh học, đạo đức sinh học
bioethicist
nhà đạo lý sinh vật học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Biofeeback

    sinh hồi tìếp,
  • Biofeedback

    / ¸baiou´fi:dbæk /, Danh từ: liên hệ phản hồi sinh học,
  • Biofilter

    / ¸baiou´filtə /, Xây dựng: máy lọc vi sinh (bacteria bed), Kỹ thuật chung:...
  • Biofiltration process

    quá trình sinh học lọc nước thải,
  • Bioflavonoid

    bio-flavonoit,
  • Biogas

    Danh từ: chất khí đốt đặc biệt là mêtan, lấy từ phân và những chất thải sinh học, biôga,...
  • Biogen

    biogen,
  • Biogenesis

    / ¸baiou´dʒenesis /, Danh từ: thuyết phát sinh sinh vật,
  • Biogenetic

    / ¸baioudʒə´netik /, tính từ, (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật,
  • Biogenetic law

    định luật phát sinh sinh vật,
  • Biogenetical

    / ¸baioudʒə´netikl /, như biogenetic,
  • Biogenic

    / ¸baiou´dʒenik /, Kỹ thuật chung: nguồn gốc sinh vật,
  • Biogenic rock

    đá nguồn sinh vật, đá thành tạo hữu cơ,
  • Biogenous (nutrient) material

    chất nguồn gốc sinh vật,
  • Biogeny

    như biogenesis,
  • Biogeochemistry

    Địa chất: sinh địa hóa học,
  • Biogeography

    Danh từ: ngành địa lý sinh vật, sinh địa lý,
  • Bioglass

    kính sinh học,
  • Biographer

    / bai´ɔgrəfə /, danh từ, người viết tiểu sử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top