Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biofeedback

Mục lục

/¸baiou´fi:dbæk/

Thông dụng

Danh từ

Liên hệ phản hồi sinh học

Xem thêm các từ khác

  • Biofilter

    / ¸baiou´filtə /, Xây dựng: máy lọc vi sinh (bacteria bed), Kỹ thuật chung:...
  • Biofiltration process

    quá trình sinh học lọc nước thải,
  • Bioflavonoid

    bio-flavonoit,
  • Biogas

    Danh từ: chất khí đốt đặc biệt là mêtan, lấy từ phân và những chất thải sinh học, biôga,...
  • Biogen

    biogen,
  • Biogenesis

    / ¸baiou´dʒenesis /, Danh từ: thuyết phát sinh sinh vật,
  • Biogenetic

    / ¸baioudʒə´netik /, tính từ, (thuộc) thuyết phát sinh sinh vật,
  • Biogenetic law

    định luật phát sinh sinh vật,
  • Biogenetical

    / ¸baioudʒə´netikl /, như biogenetic,
  • Biogenic

    / ¸baiou´dʒenik /, Kỹ thuật chung: nguồn gốc sinh vật,
  • Biogenic rock

    đá nguồn sinh vật, đá thành tạo hữu cơ,
  • Biogenous (nutrient) material

    chất nguồn gốc sinh vật,
  • Biogeny

    như biogenesis,
  • Biogeochemistry

    Địa chất: sinh địa hóa học,
  • Biogeography

    Danh từ: ngành địa lý sinh vật, sinh địa lý,
  • Bioglass

    kính sinh học,
  • Biographer

    / bai´ɔgrəfə /, danh từ, người viết tiểu sử,
  • Biographic

    / ¸baiə´græfik /, tính từ, (thuộc) tiểu sử,
  • Biographical

    / ¸baiə´græfikl /, như biographic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top