Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biometric

Nghe phát âm

Mục lục

/¸baiə´metrik/

Thông dụng

Cách viết khác biometrical

Tính từ

(thuộc) sinh trắc học

Chuyên ngành

Toán & tin

sinh trắc
biometric security devices
thiết bị an toàn sinh trắc

Kỹ thuật chung

sinh trắc học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top