Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biomolecule

Y học

phântử sinh vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Biomonad

    hiệu chất nguyên sinh,
  • Biomone

    hạt phântử sinh vật,
  • Biomonitoring

    quan trắc sinh học, , 1. việc dùng sinh vật sống để kiểm tra các chất thải có phù hợp đổ ra dòng tiếp nhận không và...
  • Biomutation

    sinh biến dị,
  • Bion

    cá thể sinh vật,
  • Bionecrosis

    hoại tử sinh vật,
  • Bionergy

    lực sống, sức sống,
  • Bionic

    / bai´ɔnik /, Tính từ: có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử, Danh...
  • Bionic computer

    máy tính biônic,
  • Bionics

    / bai´ɔniks /, Y học: sinh kỹ thuật bionic, Điện tử & viễn thông:...
  • Bionics Adaptive Network (BAN)

    mạng thích ứng kỹ thuật sinh học,
  • Bionomics

    / ¸baiou´nɔmiks /, Danh từ: sinh thái học,
  • Bionomy

    sinh luật học,
  • Bionosis

    bệnh do sinh vật,
  • Bionucleonics

    vật lý hạtnhân sinh học,
  • Biood donor

    người cho máu,
  • Biopack

    khoang sinh học,
  • Biophagous

    ký sinh sinh vật,
  • Biophore

    mầm sống,
  • Biophylactic

    dự phòng đời sống, bảo vệ đời sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top