Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bionic

Nghe phát âm

Mục lục

/bai´ɔnik/

Thông dụng

Tính từ

Có những bộ phận được điều khiển bằng điện tử

Danh từ số nhiều

Kỹ thuật sinh học

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kĩ thuật sinh học

Giải thích EN: 1. of or relating to bionics.of or relating to bionics.2. in popular use, describing electronic or mechanical devices that replace human body parts, especially so as to greatly enhance strength or performance.in popular use, describing electronic or mechanical devices that replace human body parts, especially so as to greatly enhance strength or performance.Giải thích VN: 1. Thuộc hay liên quan đến kĩ thuật sinh học. 2. thông dung, chỉ các thiết bị điện tử hay cơ thay thế sức lao động của con người, đặc biệt là để tăng năng suất lao động.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top