Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biquinary

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

nhị ngũ
hệ nhị ngũ phân

Điện lạnh

cơ số hai-năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Biquinary code

    mã kiểu hai năm, mã nhị ngũ, mã nhị ngũ phân,
  • Biquinary notation

    biểu diễn nhị-ngũ phân, ký pháp nhị ngũ phân,
  • Biquinary number

    số nhị ngũ, số nhị ngũ phân, biquinary number system, hệ thống số nhị ngũ phân
  • Biquinary number system

    hệ thống số nhị ngũ phân,
  • Biracial

    / baɪˈreɪʃəl /, Tính từ: Đại điện hoặc gồm hai chủng tộc (đặc biệt là trắng và đen),...
  • Biramous

    Tính từ: chẻ đôi, Y học: hai nhánh,
  • Birational

    song hữu tỷ, birational correspondence, tương ứng song hữu tỷ, birational transformation, phép biến đổi song hữu tỷ
  • Birational correspondence

    tương ứng song hữu tỷ,
  • Birch

    / bə:tʃ /, Danh từ: giống cây cáng lò, giống cây bulô, gỗ bulô, cái roi (bằng cành bulô),
  • Birch bark

    gỗ bìa bắp bạch dương,
  • Birch bark far

    hắc ín cây phong,
  • Birchbark

    Danh từ: (từ mỹ) ca nô làm bằng vỏ cây bulô,
  • Bird

    / bɜ:rd /, Danh từ: con chim, Nghĩa chuyên ngành: chim, Nguồn...
  • Bird's-eye

    Danh từ: (thực vật học) cây anh thảo mắt chim, cây anh đào,
  • Bird's-eye-view

    Danh từ: toàn cảnh nhìn từ trên xuống, bản tóm tắt,
  • Bird's-eyeview

    cảnh nhìn từ trên không xuống,
  • Bird's beading

    prô-fin dạng mỏ chim (kiểu gô-tic),
  • Bird's beak ornament

    vật trang trí hình mỏ chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top