- Từ điển Anh - Việt
Bird
Nghe phát âmMục lục |
/bɜ:rd/
Thông dụng
Danh từ
Con chim
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chim
Nguồn khác
- bird : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- feathered creature , fowl , game , boo , catcall , hoot , (one year old) annotine , (young) fledgeling , airplane , ani , aviculture , avifauna , avis , blackbird , bluebird , boatbill , bobolink , bobwhite , brant , bulbul , bullfinch , bustard , buzzard , catbird , crow , daw , eagle , egret , emu , erne , falcon , finch , fledgling , flicker , flier , goldfinch , grosbeak , halcyon , hobby , hoopoe , hummingbird , ibis , jackdaw , kingbird , kinglet , kite , lark , linnet , marten , mocker , nestling , nun , oology , oriole , ornithology , owl , partridge , peacock , pewee , pheasant , phoebe , phoenix , pie , plover , rara avris (rare bird) , raven , redstart , redwing , robin , rook , ruff , sandpiper , shrike , skylark , snipe , sparrow , squab , starling , swallow , tanager , tern , thrasher , thrush , tit , vireo , warbler , waxwing , woodpecker , wren
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bird's-eye
Danh từ: (thực vật học) cây anh thảo mắt chim, cây anh đào, -
Bird's-eye-view
Danh từ: toàn cảnh nhìn từ trên xuống, bản tóm tắt, -
Bird's-eyeview
cảnh nhìn từ trên không xuống, -
Bird's beading
prô-fin dạng mỏ chim (kiểu gô-tic), -
Bird's beak ornament
vật trang trí hình mỏ chim, -
Bird's egg
trứng chim, -
Bird's eye
mắt gỗ (khuyết tật của gỗ), mắt gỗ, -
Bird's eye perspective
phối cảnh nhìn từ trên xuống, -
Bird's eye view
tầm mắt (của một con) chim, -
Bird's eye wood
gỗ có mắt, -
Bird's food delta
châu thổ chân chim, -
Bird's mouth
khấc miệng chim, -
Bird's view
nhìn theo đường chim bay, -
Bird-bath
Danh từ: bể nước cho chim tắm, -
Bird-cage
Danh từ: lồng chim, -
Bird-catcher
Danh từ: người đánh bẫy chim, người bắt chim, -
Bird-dog
Danh từ: chó săn chim, Từ đồng nghĩa: verb, dog , shadow , track , trail -
Bird-eye view
phối cảnh chim bay, cảnh nhìn từ trên xuống, -
Bird-fancier
Danh từ: người thích nuôi chim, người bán chim, -
Bird-lime
Danh từ: nhựa bẫy chim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.