Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Birth trauma

Y học

chấn thương khi sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Birthcontrol

    kiểm soát sinh,
  • Birthday

    / ´bə:θ¸dei /, Danh từ: ngày sinh; lễ sinh nhật, Xây dựng: sinh nhật,...
  • Birthday suit

    Thành Ngữ:, birthday suit, (đùa cợt) da người
  • Birthmark

    vết chàm,
  • Birthright

    / ´bə:θ¸rait /, Danh từ: quyền tập ấm, quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa:...
  • Birthstone

    / ´bə:θ¸stoun /, Danh từ: viên đá quý gắn một cách tượng trưng với tháng sinh,
  • Birthwort

    / ´bə:θ¸wə:t /, danh từ, cây dây leo,
  • Bis

    Thán từ: lần nữa, lần thứ hai,
  • Bis-azo dye

    thuốc nhuộm azo kép, thuốc nhuộm điazo,
  • Bis in die

    hai lần mỗi ngày,
  • Bis indie

    hai lầnmỗi ngày.,
  • Bisacodyl

    thuốc nhuận trường tác động trên ruột gìà.,
  • Bisacromial

    (thuộc) hai mỏm quạ,
  • Bisalbuminemia

    có hai loại anbumin-huyết,
  • Biscuit

    / ´biskit /, Danh từ: bánh quy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy mặn (thường) ăn nóng với bơ; bánh bơ...
  • Biscuit-baked porcelain

    đồ sứ nung mộc,
  • Biscuit-throw

    Danh từ: (hàng hải) quãng ngắn,
  • Biscuit (making) plant

    nhà máy sản xuất bánh quy,
  • Biscuit bakery

    xưởng bánh bích quy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top