Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biscuit

Nghe phát âm

Mục lục

/´biskit/

Thông dụng

Danh từ

Bánh quy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường) ăn nóng với bơ; bánh bơ tròn
Đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men)
Màu bánh quy, màu nâu nhạt

Tính từ

Màu bánh quy, nâu nhạt

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

khuôn vỏ mỏng (đúc)

Hóa học & vật liệu

đồ sứ mới nung lần 1, chưa tráng men

Giải thích EN: Unglazed ceramic ware that has been fired.

Giải thích VN: Đồ gốm sứ chưa tráng men vừa qua lửa.

Kỹ thuật chung

đồ gốm mộc

Kinh tế

bánh mỳ
sea biscuit
bánh mỳ khô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bake , bun , cake , cookie , cracker , dog , gem , hardtack , muffin , pretzel , roll , scone , snap , wafer , zwieback

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top