Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bismuth

Nghe phát âm

Mục lục

/´bizməθ/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) bitmut

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bitmut
bismuth gingivitis
viêm lợi bítmút
bismuth solder
hợp kim hàn bitmut
bismuth spiral
lò xo bitmut
bismuth spiral
vòng xoắn bitmut
bismuth wire
dây bitmut

Địa chất

bitmut

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top