Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bitch

Nghe phát âm

Mục lục

/bitʃ/

Thông dụng

Danh từ

(Con) chó cái, sói cái, con chồn cái, con đĩ ( (thường) bitch wolf; bitch fox)
Con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
son of a bitch
(chửi thề) đồ chó đẻ!
(Giữ nguyên văn vì lí do kiến thức cần đúng và chính xác trong công tác dịch thuật lẫn hiểu nghĩa đúng hoàn cảnh/ngữ cảnh - bất kì hành động lược dịch, nói tránh trong từ điển vì lí do thuần phong mỹ tục đều là ngụy biện, chủ quan duy ý chí và có hại)

Động từ

Chê bai
to bitch about others is a vice
chê bai người khác là thói xấu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
grouch , grump , whine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top