Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biting

Nghe phát âm

Mục lục

/´baitiη/

Thông dụng

Tính từ

Làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến
a biting wind
gió buốt
biting words
những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự móc vào

Kỹ thuật chung

sự cặp
sự kẹp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bitter , bleak , blighting , cold , crisp , cutting , freezing , harsh , nipping , penetrating , raw , acerbic , acrimonious , caustic , incisive , mordant , scathing , severe , sharp , stinging , trenchant , withering , acid , acidic , acrid , astringent , corrosive , mordacious , pungent , slashing , truculent , vitriolic , blasting , erosive , piquant , sarcastic , satirical

Từ trái nghĩa

adjective
bland , calm , mild , kind , nice , sweet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top