Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bitter lake

Hóa học & vật liệu

hồ đắng

Xem thêm các từ khác

  • Bitter magnet

    nam châm bitter,
  • Bitter melon

    khổ qua,
  • Bitter orange oil

    tinh dầu cam đắng,
  • Bitter salt

    magie sunfat bảy nước,
  • Bitter taste

    vị cay,
  • Bitter tonic

    thuốc bổ vị đắng,
  • Bitter water

    nước đắng,
  • Bitteralmond

    hạnh nhân đắng,
  • Bitteralmond oil

    dầu hạnh đắng,
  • Bittering value

    chỉ số đắng, độ đắng,
  • Bitterish

    Tính từ: hơi đắng,
  • Bitterling

    / ´bitəliη /, Danh từ: một loại cá nước ngọt (giống (như) cá chép),
  • Bitterly

    / 'bitəli /, Phó từ: cay đắng, chua chát, the widow smiles bitterly to her neighbours, người đàn bà goá...
  • Bittern

    / /'bitə:n/ /, Danh từ: (động vật học) con vạc, chim diệc mỹ (bittern), Hóa...
  • Bitterness

    / ´bitənis /, Danh từ: vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ, sự chua...
  • Bittersweet

    Danh từ: một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn, cây cà dược (có hoa...
  • Bittersweet chocolate

    socola ngọt,
  • Bittock

    Danh từ: ( Ê-cốt) tí chút, mẫu nhỏ,
  • Bitts

    Danh từ số nhiều: (hàng hải) cọc buộc dây cáp, cọc neo kép, cột neo kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top