Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blabber

Nghe phát âm

Mục lục

/blæbə/

Thông dụng

Cách viết khác blab

Danh từ

Như blab

Động từ

Bép xép, tiết lộ bí mật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
prattle , jabber , gabble , babble , nonsense , blab , chat , chitchat , palaver , prate , small talk
verb
babble , chitchat , clack , jabber , palaver , prate , prattle , rattle , run on

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top