Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Black bean

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Gỗ cứng (của cây trồng ở úc)

Kinh tế

đậu đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Black beer

    bia đen (màu tối),
  • Black belt

    danh từ, ( judo, karatê) đai đen; huyền đai, võ sĩ đai đen,
  • Black bile

    Danh từ: mật đen, sự sầu muộn, u sầu,
  • Black body

    vật đen, vật đen tuyệt đối,
  • Black body radiation

    bức xạ của vật đen,
  • Black body radiator

    bộ bức xạ vật đen, vật đen bức xạ,
  • Black body temperature

    nhiệt độ vật đen,
  • Black bolt

    bulông thô,
  • Black book

    Danh từ: (như) black-list, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của...
  • Black bottle

    Thành Ngữ:, black bottle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chất độc, nọc độc
  • Black bourse

    sở giao dịch (chứng khoán) đen,
  • Black box

    Danh từ: thiết bị tự động ghi lại diễn biến của một chuyến bay; hộp đen, Kỹ...
  • Black box test

    trắc hộp đen,
  • Black boy

    Danh từ: một loại huệ tây,
  • Black bread

    Danh từ: bánh mì đen (làm bằng bột lụa mạch đen), Kinh tế: bánh...
  • Black bun

    Danh từ: ( xcôtlân) một loại bánh trái cây hoặc bánh mì,
  • Black butt

    Danh từ: cây bạch đàn úc,
  • Black cap

    Danh từ: mũ đen (của quan toà đội khi tuyên án tử hình), (động vật học) chim chích đầu đen,...
  • Black carbon

    mồ hóng, muội,
  • Black carp

    cá chép đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top