Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Black earth

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(địa lý,địa chất) secnôzem, đất đen

Kỹ thuật chung

đất đen
đất mùn
đất thực vật

Xây dựng

đất mùn

Xem thêm các từ khác

  • Black economy

    Danh từ: hình thức kinh doanh bất hợp lệ, Kinh tế: nền kinh tế đen...
  • Black eye

    Danh từ: mắt huyền, mắt đen (đối với mắt nâu), Nghĩa chuyên ngành:...
  • Black face

    Danh từ: người da đen, con cừu mặt đen, (ngành in) chữ in đậm,
  • Black fat

    thuốc lá đen chế biến đặc biêt,
  • Black fever

    bệnh nhíệt đới gây rado động vật ký sính leíshmanía donovaní.,
  • Black fight

    ánh sáng đen, ánh sáng không nhìn thấy, ánh sáng tối,
  • Black finishing

    sự đánh bóng đen, sự làm hóa đen (thép),
  • Black fish

    cá hàng chài,
  • Black fish oil

    dầu cá voi,
  • Black flag

    Danh từ: cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành),
  • Black fly

    ruồi đen,
  • Black francolin

    gà gô đen,
  • Black friar

    danh từ, thầy tu dòng Đô-mi-ních,
  • Black fungus

    mộc nhĩ,
  • Black gold

    Danh từ: dầu mỏ (giá trị của nó có thể so sánh với vàng), Hóa học...
  • Black grease

    mỡ đen,
  • Black gum

    danh từ, cây bạch đàn đen,
  • Black hand

    Danh từ: hội bàn tay đen (một tổ chức bí mật ở mỹ gây những hoạt động tội ác:khủng bố...
  • Black head

    Danh từ: mụn trứng cá,
  • Black henbane

    cây kỳ nham đen hyoscyamus niger,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top