Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Black knight

/blæknait/

Kinh tế

hiệp sĩ áo đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Black knot

    danh từ, bệnh nấm của cây mận và anh đào (làm nổi những nốt đen),
  • Black lash

    khe hở, khoảng chạy không,
  • Black lathe

    máy tiện (dùng) muội than,
  • Black lead

    Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit,...
  • Black leg

    quần đinh triệu chứng, bệnh do clostridium ở giasúc và người,
  • Black letter

    Danh từ: chữ gôtich, Toán & tin: chữ đen,
  • Black level

    độ tối, mức đen,
  • Black level clamping

    sự ấn định mức đến,
  • Black lever

    mức đen, mức tối,
  • Black lift

    sự nâng đen, sự tăng đen,
  • Black light

    Danh từ: tia cực tím không nhìn thấy được, ánh sáng đen, bức xạ tử ngoại, đèn cực tím,...
  • Black lignite

    than á bitum,
  • Black liquor

    dung dịch đen,
  • Black low strength

    Đen yếu,
  • Black magic

    Danh từ: trò phù phép, trò ma thuật,
  • Black mail

    tống tiền,
  • Black manganese

    Địa chất: haumanit, quặng mangan đen,
  • Black maria

    Danh từ: như patrol wagon, Từ đồng nghĩa: noun, paddy wagon , patrol wagon...
  • Black mark

    danh từ, vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự),
  • Black market

    Danh từ: chợ đen, Kỹ thuật chung: chợ đen, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top