Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Black tide

Môi trường

ô nhiễm dầu ở biển
thủy triều đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Black tie

    danh từ, chiếc nơ hình con bướm đeo ở cổ áo smoking, it's black tie, yêu cầu thắt nơ (trong các buổi tiệc), a black tie meeting,...
  • Black tongue

    lưỡi đen, lưỡi đen,
  • Black top

    lớp phủ didrocacbon mặt đường,
  • Black transmission

    sự truyền đen,
  • Black turf soil

    đất than bùn đen,
  • Black urine

    nước tiểu đen,
  • Black variola

    đậu mùaxuất huyết,
  • Black varnish

    sơn bóng bitum, sơn trong bitum,
  • Black velvet

    Danh từ: bia nâu pha với sâm banh hoặc nhựa táo, (từ lóng) từ úc người đàn bà có nước da...
  • Black vomit

    danh từ, sự nôn có lẫn máu,
  • Black wall

    tường không cửa,
  • Black wash

    bột than quét khuôn (đúc), sơn đen quét khuôn, sự quét sơn đen,
  • Black water

    nước chứa dầu, nước nhờn dầu, nước đen,
  • Black widow

    danh từ, nhện độc ở mỹ (con cái màu đen có đốm đỏ ở ngực),
  • Black work

    vật rèn thô, vật cán thô,
  • Blackamoor

    / ´blækə¸mɔ: /, Danh từ: người da đen,
  • Blackball

    / ´blæk¸bɔ:l /, Ngoại động từ: Đánh hỏng (người đi thi, người ứng cử), hình...
  • Blackbeetle

    Danh từ: con gián (châu á),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top