Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blackball

Nghe phát âm

Mục lục

/´blæk¸bɔ:l/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đánh hỏng (người đi thi, người ứng cử)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ban , blacklist , debar , exclude , ostracize , oust , reject , repudiate , snub , veto , negative , turn down , boycott , shut out , banish , bar , expel , shun

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top