Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blackberry

Nghe phát âm

Mục lục

/´blækbəri/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây mâm xôi
Quả mâm xôi
as plentiful as black berries
nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có

Xem thêm các từ khác

  • Blackbird

    / ´blæk¸bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim két, người da đen bị bắt cóc đem đi làm nô lệ,...
  • Blackbirding

    / ´blæk¸bə:diη /, danh từ, sự buôn bán những người nô lệ da đen bị bắt cóc,
  • Blackboard

    / ´blæk¸bɔ:d /, Danh từ: bảng đen, Hóa học & vật liệu: bảng...
  • Blackboard storage

    bộ nhớ phụ,
  • Blackbody

    vật thể đen,
  • Blackbody (BB)

    vật thể đen,
  • Blackbody emitter

    bức xạ của vật đen,
  • Blackbody radiation

    bức xạ vật đen,
  • Blackbody temperature

    nhiệt độ chói,
  • Blackbox testing

    trắc nghiệm hộp đen,
  • Blackbroad

    Toán & tin: bảng đen,
  • Blackbuck

    Danh từ: một loại linh dương của ấn Độ,
  • Blackbutt

    gỗ bạch đàn,
  • Blackcap

    cây ngấy tây, rubus occidentalis,
  • Blackcap herring

    cá trích đầu đen,
  • Blackcock

    / ´blæk¸kɔk /, Danh từ: gà gô đen trống, Kinh tế: gà lôi,
  • Blackdamp

    / ´blæk¸dæmp /, Danh từ: chất khí không nổ chứa cacbon đioxyt ở mỏ (đặc biệt là sau vụ nổ),...
  • Blackdeath

    tử thần đen,
  • Blacked out

    thời đoạn bớt đen,
  • Blacken

    / ´blækən /, Ngoại động từ: làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top