Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blackboard

Nghe phát âm

Mục lục

/´blæk¸bɔ:d/

Thông dụng

Danh từ

Bảng đen

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bảng đen

Giải thích EN: A sheet of slate or other hard material, widely used in classrooms, meeting rooms, and the like for writing with chalk; originally black but now usually light green.

Giải thích VN: Một tấm được làm bằng đá nhẵn hay các nguyên liệu cứng khác, được dùng rộng rãi trong các lớp học, các phòng họp, và dùng phấn để viết lên; ban đầu thì có màu đen nhưng bây giờ màu xanh lá cây nhạt được dùng phổ biến hơn.

Kỹ thuật chung

vùng làm việc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
slate , greenboard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top