Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blackguard

Nghe phát âm

Mục lục

/´blæga:d/

Thông dụng

Danh từ

Người đê tiện
Người ăn nói tục tĩu

Ngoại động từ

Chửi rủa tục tĩu (ai)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cad , villain , rogue , bum , riffraff * , skunk * , snake * , knave , lowlife , miscreant , bad egg * , louse , rascal , ruffian , scoundrel , shag , vagabond , vagrant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blackguardly

    / ´blæga:dli /, tính từ & phó từ, Đê tiện, tục tĩu,
  • Blackhead

    / ´blæk¸hed /, Y học: nhân trứng cá,
  • Blackheart

    Danh từ: bệnh làm khoai tây đen ruột,
  • Blackinduration

    bệnh bụithan phổi,
  • Blacking

    Danh từ: xi ra đánh giày, tẩy chay,
  • Blacking brush

    Danh từ: bàn chải đánh giày,
  • Blackish

    / ´blækiʃ /, tính từ, hơi đen, đen đen, Từ đồng nghĩa: adjective, dark , dusky
  • Blackjack

    Danh từ: dùi cui của cảnh sát, trò chơi bài xì-dzách, Từ đồng nghĩa:...
  • Blacklead

    gra-fit [(khoáng) gra-fit],
  • Blackleg

    / ´blæk¸leg /, Danh từ: kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản...
  • Blacklight trap

    Danh từ: cái bẩy để bẫy côn trùng (dùng đèn phát ra ánh sáng đen hấp dẫn một số côn trùng),...
  • Blacklist

    / ´blæk¸list /, Danh từ: danh sách đen, sổ bìa đen, Ngoại động từ:...
  • Blackly

    / blækli /,
  • Blackmail

    / ´blæk¸meil /, Danh từ: sự hăm doạ để tống tiền, tiền lấy được do hăm doạ, Ngoại...
  • Blackmailer

    / ´blæk¸meilə /, danh từ, người hăm doạ để làm tiền, người đi tống tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top