Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blade stirrer

Kinh tế

cánh khuấy dạng bơi chèo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blade sweep

    góc quét của cánh quạt (trong mặt phẳng quay),
  • Blade thickness

    bề dày cánh quạt,
  • Blade thrust

    lực đẩy của cánh (chân vịt),
  • Blade tilt

    độ vênh cánh quạt,
  • Blade tip

    mũi cánh quạt,
  • Blade tip eddy

    xoáy đầu cánh (tuabin...)
  • Blade tip stall

    hiện tượng lốc đầu mút lá cánh quạt,
  • Blade vertical hinge

    bản lề đứng (của cánh chong chóng máy bay lên thẳng),
  • Blade width

    chiều rộng cánh (chân vịt),
  • Bladed

    / ´bleidid /,
  • Bladed impeller

    cánh bơm,
  • Blader

    san [máy san], Địa chất: máy san (đất),
  • Blades

    bộ cánh, bộ lá cánh (tuabin), bộ lá động, bộ cánh khuấy, bộ đũa khuấy,
  • Blading

    sự lắp cánh quạt, bộ cánh tuabin,
  • Blae

    đá phiến sét, cát kết cứng,
  • Blaeberry

    / ´bleibəri /, như bilberry,
  • Blaes

    sa thạch cứng,
  • Blah

    / bla: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói huênh hoang, ba hoa, nói vân vân và vân vân...,
  • Blain

    / blein /, Danh từ: (y học) mụn mủ, mụn rộp,
  • Blaine apparutes

    thiết bị đo độ thấm khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top