- Từ điển Anh - Việt
Bland
Nghe phát âmMục lục |
/blænd/
Thông dụng
Tính từ
Dịu dàng, ôn tồn
Nhạt nhẽo (đồ ăn thức uống)
Chuyên ngành
Môi trường
ôn hòa (khí hậu)
Kinh tế
ngọt dịu
- bland flavour
- vị ngọt dịu
thơm ngọt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- banal , blah * , boring , dull , dull as dishwater , flat , flavorless , ho hum , humdrum , insipid , milk-and-water , monotonous , nerdy , nothing , pabulum * , sapless * , tame , tedious , unexciting , uninspiring , uninteresting , unstimulating , vanilla * , vapid , waterish , watery , weak , wimpy , wishy-washy * , zero * , affable , amiable , civilized , congenial , courteous , gentle , good-natured , ingratiating , oily , pleasant , smooth , suave , unctuous , unemotional , urbane , balmy , calm , calmative , clear , lenient , mollifying , nonirritant , nonirritating , soft , soothing , tasteless , unsavory , innocuous , jejune , namby-pamby , washy , colorless , indistinctive , anodyne , anodynic , assuasive , benign , blah , complaisant , demulsive , emollient , favonian , gracious , halcyon , kind , mild , tranquil , unconcerned , unperturbed
Từ trái nghĩa
adjective
- delicious , distinctive , sharp , tasty , yummy , blase , dull , unfriendly , ungracious , bitter , caustic , severe , zingy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bland diet
chế độ ăn không có thức ăn kích thích, chế độ ăn nhẹ, -
Bland embolism
nghẽn mạch vô khuẩn, -
Bland flavour
vị ngọt dịu, -
Bland infarct
nhồi máu vô khuẩn, -
Blandembolism
nghẽn mạch vô khuẩn, -
Blandin and nuhn gland
tuyến lưỡi trước, tuyến blandin, tuyến nuhn, -
Blandinfarct
nhồimáu vô khuẩn, -
Blandish
/ ´blændiʃ /, Ngoại động từ: xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng, Từ... -
Blandisher
/ ´blændiʃə /, -
Blandishment
Danh từ: sự xu nịnh, ( số nhiều) lời nịnh hót, lời tán tỉnh, Từ đồng... -
Blandly
Phó từ: dịu dàng, ôn tồn, -
Blandness
/ ´blændnis /, danh từ, sự dịu dàng, sự ôn tồn, tính nhạt nhẽo (đồ ăn thức uống), Từ đồng nghĩa:... -
Blank
/ blæηk /, Tính từ: Để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần... -
Blank- fixed
bột ba-rit trắng baso4, -
Blank-and-burst message
thông báo trống rỗng-chùm khối, -
Blank-burst mode
chế độ chớp xóa, -
Blank-type insulant
lớp đệm cách ly, -
Blank (banker's) cheque
séc ngân hàng, -
Blank (blank wall)
tường xây bịt kín, -
Blank (letter) credit
tín dụng để trống, tín dụng khống chỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.