Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blankly

Nghe phát âm

Mục lục

/´blæηkli/

Thông dụng

Phó từ
Ngây ra, không có thần
to look blankly
nhìn ngây ra, nhìn bâng quơ
Thẳng thừng, dứt khoát
to deny something blankly
phủ nhận một cái gì thẳng thừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blankness

    / ´blæηknis /, Từ đồng nghĩa: noun, barrenness , hollowness , inanity , vacancy , vacuity , vacuousness , desolation...
  • Blanks

    ,
  • Blanquette

    Danh từ: món ragu hoặc thịt bê hầm,
  • Blare

    / blɛə /, Danh từ: tiếng kèn, tiếng om sòm, Động từ: thổi kèn,...
  • Blared

    ,
  • Blaring

    Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • Blarney

    / ´bla:ni /, Danh từ: lời dỗ ngọt, lời tán tỉnh đường mật, Động từ:...
  • Blaspheme

    / blæs´fi:m /, Động từ: báng bổ, nguyền rủa, hình thái từ:
  • Blasphemer

    danh từ, người ăn nói báng bổ,
  • Blasphemous

    / ´blæsfiməs /, Tính từ: báng bổ, hồ đồ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Blasphemously

    Phó từ: báng bổ, hồ đồ,
  • Blasphemy

    / ´blæsfimi /, Danh từ: lời báng bổ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Blast

    / bla:st /, Danh từ: luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), Ngoại...
  • Blast- furnace coal tar

    hắc ín than đá chưng lò cao,
  • Blast-furnace

    lò cao, Danh từ: (kỹ thuật) lò cao,
  • Blast-furnace cement

    xi-măng pooc-lan xỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top