Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bleeder

Nghe phát âm

Mục lục

/´bli:də/

Thông dụng

Danh từ

Người trích máu
(y học) người dễ bị mất nhiều máu (dù chỉ bị vết thương nhỏ)
Kẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ
you cunning bleeder!
đồ xảo quyệt! quân xảo trá!

Chuyên ngành

Xây dựng

cửa phóng khí

Điện

điện trơ bảo vệ

Điện lạnh

phân thế

Kỹ thuật chung

điện trở thoát

Giải thích VN: Điện trở nối vào tự điện lọc để tụ điện phóng điện ra ngoài.

điện trở trích
ống chia

Giải thích VN: Một ống đôi khi được ráp vào bộ tụ lỏng để chia chất làm lạnh lỏng cho chạy song song với dòng chảy chính.

ống dẫn
van bảo vệ
van dầu
van xả khí
van xả

Giải thích EN: A valve to drain off unwanted fluid or air from a tank or system.Giải thích VN: Một van dùng để xả chất lỏng hay khí không mong đợi từ bồn hay hệ thống.

vòi dầu

Kinh tế

ống dẫn hơi ngưng tụ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top