Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blepharoplasty

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thủ thuật tạo mi (thủ thuật tạo sụn mi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blepharoplegia

    (chứng) liệt mi,
  • Blepharoptosis

    (chứng) sami,
  • Blepharopyorrhea

    viêm mắt mủ,
  • Blepharorrhaphy

    (thủ thuật) khâu mi,
  • Blepharospasm

    chứng co thắt mi.,
  • Blepharostat

    (cái) banh mi,
  • Blepharostenosis

    (chứng) hẹp khe mi,
  • Blepharosynechia

    (sự) dính liền mi,
  • Blepharotomy

    rạch mi mắt,
  • Blesbok

    / ´bles¸bʌk /, Danh từ: loại linh dương ở nam phi,
  • Bless

    ngoại động từ: giáng phúc, ban phúc, làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu chúa phù...
  • Bless me!; bless my soul!

    Thành Ngữ:, bless me !; bless my soul !, chao ôi!; trời ôi!
  • Bless you

    (từ lóng) (được dùng sau khi thấy người hắt xì) cơm muối (dùng ở một số vùng miền trung), (từ lóng) sức khỏe, (từ...
  • Blessed

    / ´blesid /, Tính từ: thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc, sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng...
  • Blessed folder

    cặp tài liệu kỳ diệu,
  • Blessed sacrament

    Danh từ: lễ phước (bánh thánh và rượu dùng trong lễ ban thánh thể),
  • Blessedly

    / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • Blessedness

    / ´blesidnis /, Danh từ: phúc lành, hạnh phúc; sự sung sướng, Từ đồng...
  • Blessing

    / ´blesiη /, Danh từ: phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top