Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blind embossing

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

sự in dập nổi mò
sự in nổi đệm
sự khắc nổi đệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blind fistula

    rò chuột,
  • Blind flange

    bích đặc, bích tịt, nắp bích, nút mặt bích, mặt bích bít đầu ống, mặt bích đặt, bích bịt đầu ống, bích bịt kín...
  • Blind flange joint

    sự nối bằng bích chắn,
  • Blind flight

    sự bay mò, sự bay mù, sự bay điều khiển bằng máy móc,
  • Blind flying

    sự bay nhờ khí cụ quan trắc, Danh từ: (hàng không) sự lái mò (không trông thấy được dưới...
  • Blind flying hood

    mũ bay mò (để luyện tập trong điều kiện bay mò),
  • Blind folio

    số trang ẩn,
  • Blind gallery

    Địa chất: đường lò cụt, lò cụt, lò mù,
  • Blind gut

    Danh từ: (giải phẫu) ruột nghẽn, (đường ống) điểm chết, Y học:...
  • Blind headache

    migren,
  • Blind header

    đá chèn,
  • Blind hinge

    bản lề kín, bản lề ngầm, khớp chìm, bản lề chìm,
  • Blind hole

    lỗ có đáy, lỗ không suốt, lỗ không thông, lỗ kín, lỗ tịt (khoan), lỗ bịt, lỗ cụt, lỗ khoan tịt, lỗ mù, lỗ tắc,...
  • Blind intestine

    manh tràng, ruột tịt,
  • Blind joint

    khe nứt ẩn, sự nối chìm, sự nối ngàm, thớ chẻ không rõ, mối hàn kín,
  • Blind keyboard

    bàn phím khó thấy, bàn phím mù,
  • Blind landing

    sự hạ cánh mò, sự hạ cánh mò, sự hạ cánh nhờ thiết bị chỉ báo,
  • Blind lead

    dẫn mù,
  • Blind letter

    thư chết,
  • Blind lock

    khóa ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top