Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blind nailing

Xây dựng

sự đóng đinh ẩn

Giải thích EN: The process of nailing floorboards or other wood pieces or beams, so that no nail heads appear when construction is completed. Also, SECRET NAILING, TOSH NAILING.Giải thích VN: Quá trình đóng đinh các tấm ván, tấm gỗ hoặc các dầm mà không để lộ các dấu mũ đinh khi hoàn thiện. Tham khảo: SECRET NAILING, TOSH NAILING.

sự đóng đinh chìm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top