Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blister pack

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Kiểu bao bì mà theo đó, một vỏ bọc trong suốt được dán lên bìa cứng

Kỹ thuật chung

bao bì xốp
bao gói phồng rộp
sự đóng gói có bọc

Kinh tế

bày hàng trong hộp trong suốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blister packaging machine

    máy đóng bao xốp,
  • Blister rust

    Danh từ: bệnh của cây thông (do nấm gây ra),
  • Blister steel

    thép xementit dễ hàn,
  • Blistered

    bị rỗ, có bọt,
  • Blistering

    / ´blistəriη /, Tính từ: nghiêm khắc, sắc bén, Cơ khí & công trình:...
  • Blisteringly

    Phó từ: sắc bén, nghiêm khắc, vô cùng, cực kỳ, the boss criticizes blisteringly his employees, ông chủ...
  • Blisters

    ụ neo,
  • Blistery

    / ´blistəri /, Tính từ: giộp lên, có nhiều chỗ bỏng giộp, Cơ khí &...
  • Blithe

    / blaiθ /, Tính từ: thanh thản, vô tư, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Blithely

    Phó từ: vô tình, the boy was blithely unaware of his mother's sadness, thằng bé vô tình không biết đến...
  • Blitheness

    / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity ,...
  • Blither

    Nội động từ: nói ba hoa ngớ ngẩn,
  • Blithering

    / ´bliðəriη /, Tính từ: (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí,...
  • Blithesome

    / ´blaiðsəm /, như blithering, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly...
  • Blitz

    / blitz /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội, (từ mỹ,nghĩa...
  • Blitz pattern schedule

    bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu yết dần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top