Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Block assy, short

Ô tô

Lốc máy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Block beam

    dầm nhiều đốt lắp ghép bằng dự ứng lực,
  • Block bill

    cái rìu lưỡi rộng,
  • Block body

    thân khối,
  • Block bond

    xây thông thường, sự xây thông thường,
  • Block booking

    sự giữ chỗ trước chung nhóm (phòng ở khách sạn ...), sự mua vé trước chung nhóm
  • Block brake

    phanh má, phanh guốc, guốc hãm, phanh có guốc,
  • Block brake unit

    thiết bị hãm guốc,
  • Block bridging

    thanh chống,
  • Block buffering

    đưa khối vào bộ đệm,
  • Block cancel character

    ký tự hủy bỏ khối,
  • Block cannel character

    ký tự xóa khối,
  • Block cap

    mũ cột,
  • Block carriage

    bàn dao cán phá,
  • Block cast cylinder

    xi lanh (phần khung động cơ mà các bộ phận khác gắn vào), khối xy lanh,
  • Block caving

    Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác phá sập theo tầng, phương pháp (hệ thống) khai thác...
  • Block chain

    xích tấm, xích bản lề, xích bản lề, xích tấm,
  • Block chaining

    phương pháp liên kết khối, sự móc mối khối,
  • Block character

    ký tự khối, transmission block character, ký tự khối phát, transmission block character, ký tự khối truyền
  • Block check

    kiểm tra khối, sự kiểm tra khối, kiểm tra ký tự khối, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top