Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blooming

Nghe phát âm

Mục lục

/blu:miη/

Thông dụng

Tính từ

Đang nở hoa
Tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất
a blooming beauty
sắc đẹp đang thì
(thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức
a blooming fool
một thằng ngu hết sức

Danh từ

(kỹ thuật) sự đúc (sắt thép) thành thỏi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự cán phá

Toán & tin

sự làm nhòe

Vật lý

sự mờ hình ảnh

Điện

cán thô cho phép
sự nhòe

Giải thích VN: Sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu.

Điện lạnh

sự phủ màng

Kỹ thuật chung

máy cán thô
phân xưởng cán thô
sự bạc màu
sự làm mờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blossoming , opening , flourishing , sprouting , bearing fruit , budding , growing , prospering , doing well , robust , successful , radiant , fresh , bright , bright-eyed , energetic , rosy , spry , chipper * , creamy , glowing , peaches-and-cream , florid , flush , flushed , full-blooded , rubicund , sanguine , absolute , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved , accursed , blasted , blessed , bloody , confounded , cursed , damn , darn , execrable , infernal

Từ trái nghĩa

adjective
unfruitful , barren , sterile , declining , fading

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top