Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blooming roll

Kỹ thuật chung

máy cán phá
máy cán thô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blooming stand

    giá máy cán phá, giá máy cán phôi lớn,
  • Blooming train

    dãy máy cán phá, dãy máy cán phôi lớn,
  • Bloomless oil

    dầu không có ánh,
  • Bloomy

    / ´blu:mi /,
  • Bloop lamp

    đèn xoa rãnh,
  • Blooper

    / ´blu:pə /, Danh từ: sự đụng chạm khiến người ta rơi vào tình huống khó xử,
  • Blooping patch

    sự sửa tiếng lục bục,
  • Blooping tape

    băng xóa rãnh,
  • Bloo®-group secretion

    chất tiếtnhóm máu,
  • Blosim (block-diagram simulator

    bộ mô phỏng sơ đồ khối,
  • Blossom

    / 'blɔsəm /, Danh từ: hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, Nội...
  • Blossom rock

    đá ôxi hóa, quặng ôxi hóa,
  • Blossoming

    Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing...
  • Blost

    ,
  • Blost (er) herring

    cá trích hun khói,
  • Blot

    / blɔt /, Danh từ: Điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), (nghĩa bóng) vết...
  • Blotch

    / blɔt∫ /, Danh từ: nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da), vết (mực, sơn...), (từ lóng)...
  • Blotched

    Tính từ: có vết bẩn, đầy vết bẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top