Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blosim (block-diagram simulator


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blossom

    / 'blɔsəm /, Danh từ: hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, Nội...
  • Blossom rock

    đá ôxi hóa, quặng ôxi hóa,
  • Blossoming

    Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing...
  • Blost

    ,
  • Blost (er) herring

    cá trích hun khói,
  • Blot

    / blɔt /, Danh từ: Điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), (nghĩa bóng) vết...
  • Blotch

    / blɔt∫ /, Danh từ: nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da), vết (mực, sơn...), (từ lóng)...
  • Blotched

    Tính từ: có vết bẩn, đầy vết bẩn,
  • Blotchy

    / ´blɔtʃi /, như blotched, Từ đồng nghĩa: adjective, mottled , spotted
  • Blotchy appearance

    vệt đóm trên bề mặt bê tông,
  • Blots

    ,
  • Blotter

    / blɔtə /, Danh từ: bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp, Kỹ thuật...
  • Blotter coat

    lớp thấm,
  • Blotter material

    vật liệu tẩm, vật liệu thấm,
  • Blotter press

    lực thấm, máy ép lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top