Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blouse

Nghe phát âm

Mục lục

/blauz/

Thông dụng

Danh từ

Áo cánh (đàn bà, trẻ con)
Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bodice , bodysuit , middy , pullover , shell , slipover , t-shirt , turtleneck , v-neck , casaque , shirt , smock , top , tunic , waist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top