Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blow-and-blow process

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

quá trình thổi thủy tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blow-bending test

    sự thử uốn va đập,
  • Blow-by

    / ´blou¸bai /, Ô tô: sự lọt khí, Kỹ thuật chung: không khí, lọc...
  • Blow-by-blow

    / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự...
  • Blow-by gas

    khí thoát,
  • Blow-by marks

    dấu vết mất hơi,
  • Blow-down arm

    ống thổi,
  • Blow-down branch

    ống nhánh tháo bùn, ống thổi,
  • Blow-down pressurization

    sự tăng áp thổi xuôi,
  • Blow-down valve

    van xả (bao hơi),
  • Blow-dry

    / ´blou¸drai /, danh từ, sự sấy tóc, ngoại động từ, to blow-dry someone, sấy tóc cho ai
  • Blow-free

    mỏ hàn thường,
  • Blow-in pipe

    Địa chất: ống thông gió,
  • Blow-molding process

    quá trình đúc thổi, quá trình làm khuôn thổi,
  • Blow-moulding process

    quá trình đúc thổi, quá trình làm khuôn thổi,
  • Blow-off

    Danh từ: sự xì hơi, sự xả hơi, cái để xì hơi, cái để xả hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • Blow-off cock

    van xả khí, van xả khí,
  • Blow-off nozzle

    vòi xả hơi,
  • Blow-off valve

    van xả khí (tăng áp), van xả bẩn, van xả, van thoát, van xả,
  • Blow-out

    Danh từ: sự nổ lốp xe; sự bật hơi, (điện học) cái triệt tia điện; sự nổ cầu chì, (từ...
  • Blow-out coil

    cuộn dây thổi tia lửa, cuộn dập tắt hồ quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top