Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blow fuse

Nghe phát âm

Điện

làm nổ cầu chì
làm nổ cầu trì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blow gun

    súng thổi sạch (để sơn), súng phụt, thiết bị phun,
  • Blow head

    đầu thổi,
  • Blow hole

    vết rỗ khí, bọt khí, chỗ rỗ, lỗ thoát khí, rỗ co, rỗ khí, rỗ khí (trong kim loại), cửa hút ra,
  • Blow lamp

    đèn (hàn) xì, đèn hàn, đèn hàn, mỏ hàn,
  • Blow loading

    Địa chất: việc nạp thuốc nổ vào lỗ mìn bằng khí nén,
  • Blow mold

    khuôn thổi,
  • Blow molding

    sự đúc thổi, sự làm khuôn thổi,
  • Blow mould

    sự khuôn thổi,
  • Blow moulding

    sự đúc thổi, sự làm khuôn thổi, stretch blow moulding, sự đúc thổi kéo
  • Blow off

    rửa xói, thổi ra, Từ đồng nghĩa: verb, blow
  • Blow off/let off steam

    Thành Ngữ:, blow off/let off steam, (thông tục) xả hơi
  • Blow off cock

    vòi rút, vòi hút,
  • Blow off pipe

    ống tháo rửa,
  • Blow off value

    van xả làm sạch, van xả nhanh,
  • Blow off valve

    van tháo rửa, van xả,
  • Blow out

    tia lửa hàn, Điện lạnh: thổi tắt, Điện: tắt (hồ quang),
  • Blow out patch

    áo đỡ tia lửa hàn,
  • Blow pipe

    ống xì, mỏ hàn, mỏ hàn xì, ống hàn, ống thổi gió, đèn hàn,
  • Blow pipe analysis

    phân tích bằng ống thổi,
  • Blow pipe burner

    đèn xì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top