Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blower casing

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

vỏ máy quạt gió

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blower chamber

    buồng quạt gió,
  • Blower efficiency

    hiệu suất quạt gió,
  • Blower engine

    máy quạt gió,
  • Blower fan

    quạt bơm gió, quạt thổi gió, Địa chất: máy quạt thổi vào,
  • Blower grid

    ghi quạt gió, lưới quạt gió,
  • Blower impeller

    cánh quạt thổi,
  • Blower kiln

    lò sấy kiểu quạt,
  • Blower machine

    máy quạt gió, máy thông gió,
  • Blower motor

    động cơ quạt gió,
  • Blower oil seal

    đệm bít đầu quạt gió,
  • Blower or blowing engine

    bễ (thổi lò), bễ, máy thổi,
  • Blower switch

    công tắc quạt gió,
  • Blower throat

    họng gió, kênh quạt gió, kênh quạt gío,
  • Blower valve

    van xiphông,
  • Blowfish

    (Động vật học) cá nóc, một thuật toán mã hóa đối xứng, có nghĩa là bạn dung khóa nào để mã hóa dữ liệu thì dung chính...
  • Blowfly

    / ´blou¸flai /, Danh từ: ruồi xanh, nhặng,
  • Blowgun

    / ´blou¸gʌn /, Danh từ: Ống xì đồng, cái sơn xì, Kỹ thuật chung:...
  • Blowhard

    / ´blou¸ha:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác, Từ...
  • Blowhole

    / ´blou¸houl /, Danh từ: lỗ phun nước (cá voi), Ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh);...
  • Blowing

    thổi khí để trộn, sự thổi (khí), sự thổi (thủy tinh), sự thổi thoáng, sự thổi thông, phun, sự ngắt, sự phun, sự quạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top