Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blowhole

Nghe phát âm

Mục lục

/´blou¸houl/

Thông dụng

Danh từ

Lỗ phun nước (cá voi)
Ống thông hơi (đường hầm)
Bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chỗ rỗ (kim loại)

Xây dựng

rỗ hơi bên trong
rỗ hơi kín

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top