Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blowpipe

Nghe phát âm

Mục lục

/´blou¸paip/

Thông dụng

Danh từ

Ống hàn
Ống thổi thuỷ tinh
Ống xì đồng
Ống thổi lửa

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

máy phun kim loại

Hóa học & vật liệu

ống thổi thủy tinh

Kỹ thuật chung

mỏ đèn xì
mỏ đốt
mỏ hàn hơi
ống
ống thổi

Giải thích EN: 1. a long, straight tube used to force air into a mass of molten glass when making blown glassware.a long, straight tube used to force air into a mass of molten glass when making blown glassware.2. a small tube used to carry a stream of air to a flame; used in soldering and in laboratory flame tests.a small tube used to carry a stream of air to a flame; used in soldering and in laboratory flame tests.3. see BLOWTORCH.see BLOWTORCH.Giải thích VN: 1. Loại ống dài, thẳng, dùng để thổi hơi vào bên trong khối thủy tinh nóng chảy trong quá trình làm các sản phẩm thủy tinh. 2. Loại ống nhỏ dùng để thổi lửa, dùng trong hàn hoặc trong các thí nghiệm liên quan đến lửa trong phòng thí nghiệm. 3. Xem từ ĐÈN HÀN.

nose of blowpipe
mỏ ống thổi
oxyacetylene blowpipe
ống thổi oxyaxetylen
thiết bị hàn đắp

Xem thêm các từ khác

  • Blowpipe analysis

    phân tích ống thông khí,
  • Blowpipe bumer

    đèn xì,
  • Blowpipe burner

    mỏ hàn thổi,
  • Blowpipe heating flame

    ngọn lửa thổi nung nóng (mỏ hàn),
  • Blowpipe nole

    mỏ của cần hàn,
  • Blowpipe nozzle

    vòi phun mỏ hàn hơi,
  • Blowpipe set

    mỏ hàn vạn năng,
  • Blows

    ,
  • Blowtorch

    / ´blou¸tɔ:tʃ /, như blowlamp, Cơ khí & công trình: bộ đèn hàn, Kỹ thuật...
  • Blowtube

    ống xì đồng, Danh từ: Ống thổi thuỷ tinh, Ống xì đồng,
  • Blowup

    / ´blou¸ʌp /, Kinh tế: phóng đại, thiết bị lắng trong, Từ đồng nghĩa:...
  • Blowy

    / ´bloui /, Tính từ: có gió, lộng gió, Từ đồng nghĩa: adjective, breezy...
  • Blowzed

    Tính từ: thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà),
  • Blowziness

    / ´blauzinis /,
  • Blowzy

    / ´blauzi /, như blowzed,
  • Blu-ray

    tia màu xanh,
  • Blub

    / ´blʌb /, Nội động từ: (từ lóng) khóc, vãi nước đái ( (nghĩa bóng)), hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top