Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blowy

Nghe phát âm

Mục lục

/´bloui/

Thông dụng

Tính từ

Có gió, lộng gió

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
breezy , gusty , windy

Xem thêm các từ khác

  • Blowzed

    Tính từ: thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà),
  • Blowziness

    / ´blauzinis /,
  • Blowzy

    / ´blauzi /, như blowzed,
  • Blu-ray

    tia màu xanh,
  • Blub

    / ´blʌb /, Nội động từ: (từ lóng) khóc, vãi nước đái ( (nghĩa bóng)), hình...
  • Blubber

    / ´blʌbə /, Danh từ: mỡ cá voi, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, Động...
  • Blubbery

    / ´blʌbəri /,
  • Bluchers

    / ´blu:tʃəz /, Danh từ số nhiều: giày cao cổ,
  • Bludge

    / blʌdʒ /, Nội động từ: (từ úc, (thông tục)) trốn tránh công việc, nhiệm vụ, trút lên người...
  • Bludgeon

    / ´blʌdʒən /, Danh từ: cái dùi cui, Ngoại động từ: Đánh bằng dùi...
  • Blue

    / blu: /, Tính từ: xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, buồn, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top