Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bludgeon

Nghe phát âm

Mục lục

/´blʌdʒən/

Thông dụng

Danh từ

Cái dùi cui

Ngoại động từ

Đánh bằng dùi cui

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
browbeat , bulldoze , bully , bullyrag , cow , hector , menace , threaten
noun
bat , clobber , club , coerce , cudgel , hit , stick , truncheon

Xem thêm các từ khác

  • Blue

    / blu: /, Tính từ: xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, buồn, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu...
  • Blue- green pearl

    mi ca lục lam,
  • Blue-beam magnet

    nam châm chùm xanh lam,
  • Blue-black level

    mức đen-lơ,
  • Blue-blooded

    / ´blu:¸blʌdid /, tính từ, thuộc dòng dõi quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Blue-book

    Danh từ: sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn hoàng gia), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Blue-brittle

    giòn xanh, blue-brittle range, khoảng giòn xanh
  • Blue-brittle range

    khoảng giòn xanh,
  • Blue-brittleness

    tính giòn xanh,
  • Blue-chip

    Tính từ: bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần), Nguồn khác:...
  • Blue-chip company

    công ty hàng đầu, công ty nổi tiếng & được nhận biết trên toàn quốc gia,  
  • Blue-chip investment

    đầu tư chứng khoán thượng hạng,
  • Blue-chip share

    cổ phiếu thượng hạng, chứng khoán thượng hạng,
  • Blue-collar

    / ¸blu:´kɔlə /, tính từ, thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay, a blue-collar collective, một tập thể lao động chân...
  • Blue-collar worker

    công nhân, thợ thuyền,
  • Blue-collar workers

    dân lao động, công nhân xưởng máy, những người lao động áo xanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top